Có 2 kết quả:

白浊 bái zhuó ㄅㄞˊ ㄓㄨㄛˊ白濁 bái zhuó ㄅㄞˊ ㄓㄨㄛˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) gonorrhea (TCM term)
(2) more commonly known as 淋病[lin4 bing4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) gonorrhea (TCM term)
(2) more commonly known as 淋病[lin4 bing4]

Bình luận 0